Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu (Some main industrial products)

 

ĐVT -Unit

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Than sạch
Coal

Nghìn tấn
Thous. tons

11,7

14,5

14,4

13,1

14,0

Quặng thiếc (70% Sn) -Tin ore

Tấn -Ton

1.643,0

552,0

279,0

301,8

216,1

Đá phiến
Schist

Nghìn m3
Thous. m3

479,4

786,7

929,8

801,1

740,4

Đá dăm, đá cuội, sỏi
Ballast, pebbles

"

1.055,0

1.113,9

1.255,5

1.245,0

1.195,8

Đá có chứa can xi (đá hộc)Stones to contain calcium (rock)

"

2.909,2

4.648,8

4.859,0

4.769,6

4.633,2

Cát các loại -Sands

"

2.823,0

3.566,3

4.115,5

3.589,7

3.861,8

Muối
Salt

Nghìn tấn
Thous. tons

100,9

89,5

78,2

77,2

84,0

Thủy sản đông lạnh
Freeze aquatic product

Tấn
Ton

2.830,0

3.812,0

4.287,0

4.187,0

7.949,6

Nước mắm
Fish sauce

Nghìn lít
Thous. litres

21.940,0

39.518,0

100.684,0

78.428,0

106.796,0

Sữa tươi -Fresh milk

"

18.366,3

129.749,0

129.697,0

141.301,0

175.336,6

Sữa chua, sữa và kem lên men hoặc axit hoá -Yogurt, milk and cream fermented or acidified

Tấn
Ton

10.243,0

16.685,0

18.686,0

22.742,0

31.429,0

Đường kính -Granulated sugar

"

89.175,0

150.901,0

116.068,0

98.056,0

119.206,7

Bánh kẹo các loại -Candy

"

1.325,0

4.620,0

4.879,6

5.199,0

5.562,0

Bia các loại
Beer

Nghìn lít
Thous. litres

61.829,0

208.148,0

193.521,0

190.604,0

164.134,2

Quần áo dệt kim
Hosiery

Nghìn cái
Thous. pieces

1.881,0

10.347,0

11.039,0

16.245,0

17.057,0

Quần áo không dệt kim
Non-knitted clothing

"

4.091,0

7.037,0

10.774,0

13.201,0

14.335,0

 


 

ĐVT -Unit

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Giày, dép da
Footwear

Nghìn đôiThous. pairs

450,0

569,0

613,0

665,0

714,0

Vỏ bào, dăm gỗ
Wood chips

Tấn
Ton

330.251,0

102.724,0

259.214,0

221.137,0

192.411,0

Gỗ xẻ các loại
Saw wood

Nghìn m3
Thous. m3

290,0

234,8

251,8

253,8

317,3

Cửa ra vào, cửa sổ bằng gỗ
Doors, wooden windows

M2

39.990,0

86.669,0

87.386,0

71.870,0

95.730,8

Giấy và bìa -Paper and covers

Tấn -Ton

11.138,0

8.252,0

7.326,0

8.145,0

7.865,6

Trang in
Printed pages

Triệu trang
Mill. pages

3.590,1

2.966,0

2.866,0

2.467,0

3.256,4

Phân bón hỗn hợp NPK
Chemical fertilizer mixture NPK

Nghìn tấn
Thous. tons

54,3

94,5

104,3

114,6

107,7

Xi măng các loại
Cement

Nghìn tấnThous.tons

1.581,0

1.965,0

2.051,0

2.664,4

4.512,5

Gạch nung
Bricks

Nghìn viênThous. pills

693.335,0

610.730,0

633.867,0

573.700,0

698.766,0

Ngói lợp (22 viên/m2)
Tiles (22 pills/m2)

Nghìn viênThous. pills

101713,0

89.213,0

97.803,0

97.416,0

113.976,7

Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone tiles

Nghìn m2
Thous. m2

1.104,1

1.796,0

2.600,9

1.184,9

889,4

Bột đá -Lime

Tấn -Ton

36.702,0

736.634,0

491.236,0

693,1

937,9

Thiếc thỏi -Tin in bar

"

2.268,0

718,0

506,0

361,0

305,0

Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thépDoors, windows, iron

M2

515.108,0

479.359,0

547.402,0

553.591,0

699.739,0

Tấm lợp bằng kim loại
Metal roofing

Tấn
Ton

2.720,0

7.765,0

29.054,0

315.205,0

431.688,0

Nông cụ cầm tay
Hand farming tool

Nghìn cái
Thous. pieces

3.393,0

3.379,0

3.522,0

3.398,0

3.506,7

Thức ăn gia súc -Fodder

Tấn -Ton

34.254,0

62.707,0

67.024,0

204.834,0

190.393,0

Loa
Speaker

Nghìn cái
Thous. pieces

19,4

145.046,0

151.240,0

209.592,6

139.211,4

Bật lửa ga -Lighter gas

"

74.285,0

85.984,0

77.839,0

74.169,0

84.300,0

Nước máy thương phẩmMerchandise water

Nghìn m3
Thous. m3

17.154,0

24.184,0

25.143,0

26.029,0

28.095,6

Thùng các tông
Carton box

Nghìn cái
Thous. pieces

20.486,0

39.074,0

40.732,0

37.832,0

36.901,6

Hộp bia lon
Cans of beer

Triệu cái
Mill. pieces

398,0

654,2

660,7

647,5

650,3

Điện sản xuất
Electricity

Triệu KWh
Mill. KWh

387,5

1.991,0

2.108,0

2.472,0

3.203,8

Điện thương phẩm
Commercial power

"

1.413,0

1.919,0

2.382,0

2.807,0

3.102,0

Dịch vụ thu gom rác thải
Commercial power

Triệu đồng
Mill. dongs

31.743,0

93.084,0

100.728,0

132.531,5

140.947,3

BẢN ĐỒ HÀNH CHÍNH
© Cổng TTĐT Nghệ An
image advertisement
image advertisement
Thăm dò ý kiến
Đánh giá mức độ hài lòng về thông tin cung cấp trên Cổng thông tin điện tử Nghệ An
  • Bình chọn Xem kết quả
    Thống kê truy cập
    • Đang online: 1
    • Hôm nay: 1
    • Trong tuần: 1
    • Tất cả: 1
     

    Cổng Thông tin điện tử Tỉnh Nghệ An

    Cơ quan chủ quản: Ủy ban nhân dân Tỉnh Nghệ An

    Giấy phép số 46/GP-TTĐT ngày 18/05/2023 của Sở Thông tin và Truyền thông Nghệ An

    Trưởng Ban biên tập: Ông Đặng Thanh Tùng - Chánh Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An

     Địa chỉ: Số 03 - Trường Thi - TP. Vinh

     

    Liên hệ

    Cơ quan thường trực: Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An

    Cơ quan quản trị kỹ thuật: Cổng thông tin điện tử Nghệ An

     Địa chỉ: Số 03 - Trường Thi - TP. Vinh

     Điện thoại: 02383.557.565

     Email: banbientap@nghean.gov.vn

     fb.com/congthongtindientutinhnghean

     Đăng nhập