01/10/2021
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in the year of households
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
M2
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
3.355.602
|
4.483.089
|
4.362.877
|
4.737.446
|
5.351.819
|
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 storey separated house
|
3.344.316
|
4.482.589
|
4.362.257
|
4.724.746
|
5.338.172
|
Nhà kiên cố - Permanent
|
2.049.562
|
3.378.266
|
3.646.141
|
3.600.139
|
3.850.107
|
Nhà bán kiên cố
Semi-permanent
|
1.176.000
|
1.019.235
|
617.854
|
1.024.437
|
1.384.382
|
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame
|
92.281
|
85.088
|
95.459
|
94.195
|
95.947
|
Nhà khác - Others
|
26.473
|
-
|
2.803
|
5.975
|
7.736
|
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên Over 4 floors
|
11.286
|
-
|
-
|
8.468
|
9.355
|
Nhà biệt thự - Villa
|
-
|
500
|
620
|
4.232
|
4.292
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 storey separated house
|
99,66
|
99,99
|
99,99
|
99,73
|
99,74
|
Nhà kiên cố - Permanent
|
61,08
|
75,36
|
83,57
|
75,99
|
71,94
|
Nhà bán kiên cố
Semi permanent
|
35,05
|
22,74
|
14,16
|
21,62
|
25,87
|
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame
|
2,75
|
1,90
|
2,19
|
1,99
|
1,79
|
Nhà khác - Others
|
0,79
|
-
|
0,07
|
0,13
|
0,14
|
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên Over 4 floors
|
0,34
|
-
|
-
|
0,18
|
0,18
|
Nhà biệt thự - Villa
|
-
|
0,01
|
0,01
|
0,09
|
0,08
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020