06/10/2017
Số sinh viên cao đẳng
Số sinh viên cao đẳng
Number of students in colleges
Đơn vị tính : Sinh viên - Unit: Student | | | 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 | Số sinh viên - Number of students | 12 459 | 11 251 | 9 948 | 14 055 | 13 402 | Phân theo giới tính - By sex | | | | | | Nam - Male | 3 695 | 3 046 | 2 804 | 7 133 | 6 992 | Nữ - Female | 8 764 | 8 205 | 7 144 | 6 922 | 6 410 | Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | | Công lập - Public | 12 305 | 7 431 | 6 920 | 10 850 | 10 265 | Ngoài công lập - Non-public | 154 | 3 820 | 3 028 | 3 205 | 3 137 | PPhân theo cấp quản lý- By management level | | | | | | Trung ương - Central | 677 | 1 887 | 1 887 | 2 789 | 2 818 | Địa phương - Local | 11 782 | 9 364 | 8 061 | 11 266 | 10 584 | Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments | 3 453 | 3 820 | 3 895 | 6 054 | 5 769 | Phân theo loại hình- By types of ownership | | | | | | Công lập - Public | 3 453 | 2 696 | 2 786 | 4 865 | 4 590 | Ngoài công lập - Non-public | - | 1 124 | 1 109 | 1189 | 1 179 | Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | | Trung ương - Central | 390 | 736 | 785 | 1 832 | 1 790 | Địa phương - Local | 3 063 | 3 084 | 3 110 | 4 222 | 3 979 | Số học sinh, sinh viên tốt nghiệp _ Number of graduates (Pers.) | 3 166 | 4 197 | 4 049 | 5 335 | 5 891 | Phân theo loại hình- By types of ownership | | | | | | Công lập - Public | 3 166 | 2 614 | 2 790 | 4 206 | 4 788 | Ngoài công lập - Non-public | - | 1 583 | 1 259 | 1 129 | 1 103 | Phân theo cấp quản lý- By management level | | | | | | Trung ương - Central | 919 | 727 | 1 076 | 1 609 | 1 776 | Địa phương - Local | 2 247 | 3 470 | 2 973 | 3 726 | 4 115 | | | | | | | | Nguồn: niên giám thống kê năm 2017 | | | | | |