06/10/2017
Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of schools and teachers of professional secondary education
| | | | 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 |
1. Số trường - Number of schools | 4 | 8 | 8 | 10 | 10 |
| Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
| | Công lập - Public | - | 6 | 6 | 7 | 7 |
| | Ngoài công lập - Non-public | 4 | 2 | 2 | 3 | 3 |
| Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
| | Trung ương - Central | - | 1 | 1 | 1 | 1 |
| | Địa phương - Local | 4 | 7 | 7 | 9 | 9 |
2. Số giáo viên (Người) _ Number of teachers (Pers.) | 236 | 344 | 344 | 396 | 394 |
| Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
| | Nam - Male | 149 | 177 | 176 | 185 | 180 |
| | Nữ - Female | 87 | 167 | 168 | 211 | 214 |
| Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | |
| | Công lập – Public | - | 260 | 260 | 266 | 250 |
| | Ngoài công lập - Non-public | 236 | 84 | 84 | 130 | 144 |
| Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | |
| | Trung ương - Central | - | 34 | 34 | 32 | 35 |
| | Địa phương - Local | 236 | 310 | 310 | 364 | 359 |
| Phân theo trình độ chuyên môn - By professional qualification | | | | | |
| | Trên đại học – Postgraduate | 32 | 63 | 67 | 97 | 109 |
| | Đại học, cao đẳng - University and College graduate | 168 | 247 | 244 | 292 | 276 |
| | Trình độ khác - Other degree | 36 | 34 | 33 | 9 | 9 |
| | | | | | | | | | |
Nguồn: niên giám thống kê năm 2017