20/08/2019
Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông bình quân 1 lớp học phân theo cấp học và tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học
| Năm học - School year |
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh) Average number of pupils per teacher (Pupil) | | | | | |
Tiểu học – Primary school | 16,69 | 18,14 | 18,12 | 19,29 | 21,26 |
Trung học cơ sở - Lower secondary school | 14,17 | 14,24 | 14,61 | 15,38 | 16,51 |
Trung học phổ thông - Upper secondary school | 20,27 | 15,99 | 16,34 | 16,52 | 17,12 |
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh) Average number of pupils per class (Pupil) | | | | | |
Tiểu học - Primary school | 23,42 | 25,57 | 26,22 | 27,28 | 28,85 |
Trung học cơ sở - Lower secondary school | 33,03 | 31,62 | 32,18 | 34,14 | 36,21 |
Trung học phổ thông - Upper secondary school | 44,10 | 36,56 | 36,93 | 37,13 | 38,01 |
Tỷ lệ đi học đúng tuổi Enrolment rate at right age (%) | | | | | |
Tiểu học - Primary school school | 98,86 | 99,79 | 98,99 | 99,13 | 99,10 |
Trung học cơ sở - Lower secondary school | 97,40 | 99,06 | 97,38 | 98,10 | 98,60 |
Trung học phổ thông - Upper secondary school | 99,20 | 95,77 | 96,98 | 96,90 | 96,90 |