Diện tích gieo trồng, diện tích thu hoạch và sản lượng một số cây lâu năm

2010

2013

2014

2015

Sơ bộ
Prel.2016

Diện tích gieo trồng -Planted area (Ha)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả -Fruit crops

 

 

 

 

 

Cam- Organe

2 400

2 612

3 057

3 542

4 757

Dứa- Pineapple

1 275

1 129

1 077

966

1 002

Xoài- Mango

513

549

556

568

580

Nhãn- Long

816

862

870

881

886

Vải- Litchi

914

977

982

998

1 022

Cây công nghiệp lâu năm khác –Other Perennials industrial crops

 

 

 

 

 

Chè- Tea

7851

6 986

7056

7 543

6 981

Cà phê- Coffee

931

589

460

352

260

Cao su- rubber

7281

9501

11084

11224

11 685

Hồ tiêu- Pepper

305

235

237

243

244

Dừa- Coconut

250

113

113

113

118

Diện tích thu hoạch -Gethering area (Ha)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả -Fruit crops

 

 

 

 

 

Cam- Organe

1 806

1 742

1 860

2 039

2 082

Dứa- Pineapple

777

854

809

717

733

Xoài- Mango

452

496

505

526

531

Nhãn- Long

688

741

730

771

776

Vải- Litchi

724

804

801

839

859

Cây công nghiệp lâu năm khác –Other Perennials industrial crops

 

 

 

 

 

Chè- Tea

5939

5 421

5 610

5 721

5 802

Cà phê- Coffee

696

459

423

328

230

Cao su- rubber

2477

3987

4 507

4530

4 478

Hồ tiêu- Pepper

275

230

228

235

231

Dừa- Coconut

220

102

103

111

110

 

 

                                                                                                                                                     

 

2010

2013

2014

2015

Sơ bộ
Prel.2016

Sản lượng (Tấn) -Production (Ton)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả -Fruit crops

 

 

 

 

 

Cam- Organe

21 680

22 549

24 150

28 588

32 310

Dứa- Pineapple

18 458

19 051

16 596

15 210

16 223

Xoài- Mango

4 667

4 255

4 026

4 387

4 733

Nhãn- Long

3160

4 285

3 798

4 120

4 250

Vải- Litchi

3 899

4 601

4 425

4 955

5 120

Cây công nghiệp lâu năm khác –Other Perennials industrial crops

 

 

 

 

 

Chè (Búp t­­ươi)- Tea (Fresh)

55 055

61 870

63 480

62 666

63 053

Cà phê (Nhân)- Coffee (Seed)

983

728

665

442

376

Cao su- rubber

3134

4 651

5 055

4874

4 931

Hồ tiêu- Pepper

407

374

376

386

377

Dừa- Coconut

4600

2 224

2 243

2 146

2 161


                                                                                   Nguồn: Niêm giám thống kê 2016

BẢN ĐỒ HÀNH CHÍNH
© Cổng TTĐT Nghệ An
image advertisement
image advertisement
Thăm dò ý kiến
Đánh giá mức độ hài lòng về thông tin cung cấp trên Cổng thông tin điện tử Nghệ An
  • Bình chọn Xem kết quả
    Thống kê truy cập
    • Đang online: 1
    • Hôm nay: 1
    • Trong tuần: 1
    • Tất cả: 1
     

    Cổng Thông tin điện tử Tỉnh Nghệ An

    Cơ quan chủ quản: Ủy ban nhân dân Tỉnh Nghệ An

    Giấy phép số 46/GP-TTĐT ngày 18/05/2023 của Sở Thông tin và Truyền thông Nghệ An

    Trưởng Ban biên tập: Ông Đặng Thanh Tùng - Chánh Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An

     Địa chỉ: Số 03 - Trường Thi - TP. Vinh

     

    Liên hệ

    Cơ quan thường trực: Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An

    Cơ quan quản trị kỹ thuật: Cổng thông tin điện tử Nghệ An

     Địa chỉ: Số 03 - Trường Thi - TP. Vinh

     Điện thoại: 02383.557.565

     Email: banbientap@nghean.gov.vn

     fb.com/congthongtindientutinhnghean

     Đăng nhập