14/08/2019
Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm - Livestock as of annual 1st October
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số lượng (Con) - Number (Head) | | | | | |
Trâu - Buffaloes | 308.567 | 296.676 | 290.863 | 282.942 | 275.654 |
Bò - Cattles | 395.973 | 428.782 | 446.422 | 454.658 | 470.389 |
Lợn - Pigs | 1.169.574 | 924.887 | 895.369 | 889.332 | 912.475 |
Ngựa - Horses | 1.307 | 397 | 359 | 340 | 315 |
Dê - Goats | 70.604 | 170.874 | 189.118 | 234.888 | 237.269 |
Hươu - Stag | 17.232 | 18.136 | 13.119 | 13.523 | 13.522 |
Gia cầm (Nghìn con) Poultry (Thous. heads) | 15.108 | 19.127 | 21.719 | 22.461 | 23.643 |
Trong đó - Of which: | | | | | |
Gà - Chicken | 12.017 | 15.170 | 17.600 | 18.086 | 19.185 |
Vịt, ngan, ngỗng Duck, swan, goose | 2.922 | 3.654 | 3.733 | 3.916 | 3.983 |
Gia cầm khác (Chim cút, bồ câu) Others (Quail, dove) | 169 | 303 | 386 | 459 | 475 |
Đà điểu - Ostrich | - | - | - | 120 | 65 |
Sản lượng (Tấn) - Output (Ton) | | | | | |
Thịt trâu hơi xuất chuồng Living weight of buffaloes | 6.684 | 9.278 | 9.726 | 10.330 | 10.891 |
Thịt bò hơi xuất chuồng Living weight of cattle | 10.490 | 14.583 | 15.294 | 16.370 | 17.599 |
Thịt lợn hơi xuất chuồng Living weight of pig | 127.980 | 127.558 | 128.507 | 128.712 | 134.269 |
Thịt gia cầm giết bán Living weight of livestock | 27.817 | 44.487 | 47.876 | 53.198 | 57.184 |
Trong đó: Thịt gà - Of which: Chicken | 19.760 | 32.645 | 35.786 | 39.822 | 43.251 |
Trứng (Nghìn quả) Eggs (Thous. pieces) | 416.594 | 478.426 | 509.588 | 525.244 | 547.631 |
Sữa tươi (Nghìn lít) Fresh milk (Thous. litre) | 15.684 | 191.899 | 206.354 | 225.969 | 220.796 |
Mật ong (Nghìn lít) - Honey (Thous. litre) | 126 | 389 | 410 | 517 | 505 |
Kén tằm (Tấn) - Silkworm cocoon (Ton) | 167 | 33 | 45 | 94 | 92 |