19/08/2019
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Tỷ đồng - Bill. dongs |
TỔNG SỐ - TOTAL | 3.021,34 | 6.948,56 | 7.256,87 | 7.970,83 | 8.969,95 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | 255,70 | 303,49 | 431,58 | 338,61 | 373,87 |
Ngoài Nhà nước - Non-State | 2.765,64 | 6.643,72 | 6.814,99 | 7.620,41 | 8.589,98 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | 1,35 | 10,30 | 11,81 | 6,10 |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Vận tải đường bộ - Road | 2.400,37 | 5.639,63 | 5.873,14 | 6.432,56 | 7.356,25 |
Vận tải đường thủy - Inland waterway | 332,19 | 439,90 | 351,83 | 415,35 | 370,75 |
Kho bãi - Storage | 36,77 | 90,69 | 185,99 | 202,40 | 223,73 |
Hoạt động khác - Others | 252,01 | 778,34 | 845,91 | 920,52 | 1.019,22 |
| Cơ cấu - Structure (%) |
TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | 8,46 | 4,37 | 5,95 | 4,25 | 4,17 |
Ngoài Nhà nước - Non-State | 91,54 | 95,61 | 93,91 | 95,60 | 95,76 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | 0,02 | 0,14 | 0,15 | 0,07 |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Vận tải đường bộ - Road | 79,45 | 81,16 | 80,93 | 80,70 | 82,01 |
Vận tải đường thủy - Inland waterway | 10,99 | 6,33 | 4,85 | 5,21 | 4,13 |
Kho bãi - Storage | 1,22 | 1,31 | 2,56 | 2,54 | 2,49 |
Hoạt động khác - Others | 8,34 | 11,20 | 11,66 | 11,55 | 11,36 |