02/10/2021
Sản lượng gỗ phân loại theo loại hình kinh tế
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
M3
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
660.485
|
938.909
|
966.802
|
1.160.320
|
1.319.677
|
Kinh tế Nhà nước - State
|
51.690
|
79.313
|
59.685
|
55.874
|
49.957
|
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state
|
608.795
|
859.596
|
907.117
|
1.104.446
|
1.269.720
|
Tập thể - Collective
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cá thể - Private
|
607.790
|
859.548
|
906.911
|
1.104.446
|
1.269.720
|
Tư nhân - Household
|
1.005
|
48
|
206
|
-
|
-
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year =100) - %
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
125,0
|
118,6
|
103,0
|
120,0
|
113,7
|
Kinh tế Nhà nước - State
|
110,7
|
125,6
|
75,3
|
93,6
|
89,4
|
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state
|
126,4
|
118,0
|
105,5
|
121,8
|
115,0
|
Tập thể - Collective
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cá thể - Private
|
126,4
|
118,0
|
105,5
|
121,8
|
115,0
|
Tư nhân - Household
|
107,8
|
-
|
429,2
|
-
|
-
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|